Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
good breeding




good+breeding
['gud'bri:diη]
danh từ
sự có giáo dục, sự lễ độ


/'gud'bri:diɳ/

danh từ
sự có giáo dục, sự lễ độ

Related search result for "good breeding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.